-
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population by residence
-
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate Crude birth rate of population.
-
Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
-
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2015 và phân theo xã, phường, thị trấn thuộc thành phố
Area, population and population density in 2015 by communes
-
Dân số trung bình thành thị phân theo xã, phường, thị trấn thuộc thành phố
Average urban population by communes
-
Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
-
Dân số trung bình nữ phân theo xã, phường, thị trấn thuộc thành phố
Average female population by communes
-
Dân số trung bình nam phân theo xã, phường, thị trấn thuộc thành phố
Average male population by communes
-
Dân số trung bình và phân theo xã, phường, thị trấn thuộc thành phố
Average population by communes
-
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force aged 15 and over by sex and by risedence