Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2015 và phân theo xã, phường, thị trấn thuộc thành phố
Xem cỡ chữ:
Đọc bài viết:
Area, population and population density in 2015 by communes

 

 

Diện tích

Dân số trung bình

Mật độ dân số

 

Area

(Người)

(Người/km2)

 

 (Km2)

Average population

Population density

 

 

(Person)

(Person/km2)

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

70,6732

354124

5011

Phân theo đơn vị cấp xã

 

 

 

Phú Thuận

1,26

7382

5841

Phú Bình

0,62

8167

13124

Tây Lộc

1,34

20561

15335

Thuận Lộc

1,35

15580

11566

Phú Hiệp

0,94

12760

13510

Phú Hậu

1,17

11201

9573

Thuận Hòa

1,05

15386

14655

Thuận Thành

1,42

14509

10225

Phú Hòa

0,67

6260

9387

Phú Cát

0,53

9132

17374

Kim Long

2,48

15792

6369

Vỹ Dạ

2,22

19345

8703

Phường Đúc

1,63

11335

6952

Vĩnh Ninh

1,46

7536

5153

Phú Hội

1,10

12338

11224

Phú Nhuận

0,74

9160

12380

Xuân Phú

1,77

13320

7528

Trường An

1,52

16525

10878

Phước Vĩnh

1,01

21835

21540

An Cựu

2,56

23560

9202

An Hòa

4,80

10902

2270

Hương Sơ

3,62

11540

3187

Thủy Biều

6,69

9993

1495

Hương Long

7,19

11114

1545

Thủy Xuân

7,72

14842

1921

An Đông

4,44

16525

3721

An Tây

9,36

7524

804

 

Văn phòng HĐND và UBND Thành phố