Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force aged 15 and over by sex and by risedence
|
2011 |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
188352 |
190037 |
191937 |
195776 |
198876 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
96060 |
102620 |
99807 |
99846 |
100205 |
Nữ - Female |
92292 |
87417 |
92130 |
95930 |
98671 |
Phân theo thành thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
By residence |
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban |
188352 |
190037 |
191937 |
195776 |
198876 |
Nông thôn - Rural |
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
|
|
|
|
|
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
51,00 |
54,00 |
52,00 |
51,00 |
50,39 |
Nữ - Female |
49,00 |
46,00 |
48,00 |
49,00 |
49,61 |
Phân theo thành thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
By residence |
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nông thôn - Rural |
|
|
|
|
|
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố