Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Huế
06/01/2020 3:06:02 CH
Xem cỡ chữ:
Đọc bài viết:
Bảng giá đất trên địa bàn TP Huế áp dụng trọng thời gian 5 năm (2020 – 2024) (Ban hành kèm theo Quyết định số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế) 
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT
Tên đường
Điểm đầu
Điểm cuối
Loại đường
Mức giá theo vị trí đất
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
1
23 tháng 8
Lê Huân
Đinh Tiên Hoàng
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
2
An Dương Vương
Hùng Vương - Ngự Bình
Hồ Đắc Di
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
 
- nt -
Hồ Đắc Di
Cống Bạc
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Cống Bạc
Địa giới hành chính Huế - Hương Thuỷ
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Phía bên kia đường sắt
 
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
3
An Ninh
Nguyễn Hoàng
Kiệt 32 đường Nguyễn Phúc Chu
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
4
Âu Lạc
Hải Triều
An Dương Vương
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
5
Ấu Triệu
Phan Bội Châu
Trần Phú
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
6
Bà huyện Thanh Quan
Lê Lợi
Trương Định
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
7
Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi
Nguyễn Phúc Nguyên
Nguyễn Phúc Chu
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
8
Bà Triệu
Ngã tư Hùng Vương
Dương Văn An
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
 
- nt -
Dương Văn An
Nguyễn Công Trứ
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
9
Bạch Đằng
Chi Lăng (cầu Gia Hội)
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
Lê Đình Chinh
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Lê Đình Chinh
Xuống bến đò Thế Lại
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
10
Bảo Quốc
Điện Biên Phủ
Lịch Đợi
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
11
Bến Nghé
Đội Cung
Hùng Vương tại ngã sáu
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
12
Bùi Dương Lịch
Ngô Kha
Nguyễn Huy Lượng
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
13
Bùi Hữu Nghĩa
Phùng Khắc Khoan
Lô D4-Khu tái định cư Phú Hiệp
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
14
Bùi Thị Xuân
Cầu Ga (Lê Lợi)
Cầu Lòn đường sắt
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
 
- nt -
Cầu Lòn đường sắt
Huyền Trân Công Chúa
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Huyền Trân Công Chúa
Cầu Long Thọ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Cầu Long Thọ
Đầu làng Lương Quán Thủy Biều
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
15
Bùi San
Hà Huy Tập
Trần Văn Ơn
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
16
Bùi Viện
Minh Mạng
Khu dân cư tổ 9, khu vực II
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
17
Bửu Đình
Lê Tự Nhiên
Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
18
Cao Bá Quát
Chi Lăng
Nguyễn Chí Thanh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Nguyễn Chí Thanh
Phùng Khắc Khoan
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
19
Cao Đình Độ
Trần Hoành
Đặng Huy Trứ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
20
Cao Thắng
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Lâm
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
21
Cao Xuân Dục
Phạm Văn Đồng
Nguyễn An Ninh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
22
Cao Xuân Huy
Tùng Thiện Vương
Nguyễn Minh Vỹ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
23
Châu Chữ
Thiên Thai
Giáp xã Thủy Bằng
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
24
Chế Lan Viên
Xuân Diệu
Trần Hoành
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
25
Chi Lăng
Cầu Gia Hội
Nguyễn Bỉnh Khiêm
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Hồ Xuân Hương
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Hồ Xuân Hương
Cầu Chợ Dinh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Cầu Chợ Dinh
Kéo dài đến Nhà thờ Bãi Dâu
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
26
Chu Mạnh Trinh
Trần Khánh Dư
Trần Quốc Toản
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
27
Chu Văn An
Lê Lợi
Nguyễn Thái Học
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
28
Chùa Ông
Ngự Viên
Nguyễn Du
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
29
Chương Dương
Trần Hưng Đạo
Cầu Gia Hội (Trần Hưng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng)
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
30
Cửa Ngăn
Lê Duẩn
23 tháng 8
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
31
Cửa Quảng Đức
Lê Duẩn
23 tháng 8
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
32
Dã Tượng
Lê Đại Hành
Lê Ngọc Hân
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
33
Diệu Đế
Bạch Đằng
Tô Hiến Thành
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
34
Diễn Phái
Nguyễn Sinh Sắc
Kéo dài đến cuối đường
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
35
Duy Tân
Trần Phú
Ngự Bình
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
36
Dục Thanh
Nguyễn An Ninh
Hoàng Thông
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
37
Dương Hoà
Thái Phiên
Lê Đại Hành
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
38
Dương Văn An
Bà Triệu
Nguyễn Bính
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Nguyễn Bính
Nguyễn Lộ Trạch
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
39
Dương Xuân
Tôn Nữ Diệu Không
Lê Đình Thám
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
40
Đạm Phương
Hoàng Diệu
Lê Đại Hành
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
41
Đào Duy Anh
Cầu Thanh Long
Kẻ Trài
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Kẻ Trài
Tăng Bạt Hổ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
42
Đào Duy Từ
Mai Thúc Loan
Cầu Đông Ba (Cầu đen)
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Cầu Đông Ba (cầu đen)
Huỳnh Thúc Kháng
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
43
Đào Tấn
Phan Bội Châu
Kiệt 131 Trần Phú
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
44
Đào Trinh Nhất
Lưu Hữu Phước
Nguyễn Sinh Sắc
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
45
Đặng Chiêm
Đặng Tất
Nguyễn Văn Linh
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
46
Đặng Dung
Đoàn Thị Điểm
Lê Thánh Tôn
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Ngô Đức Kế
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
47
Đặng Đức Tuấn
Ngô Hà
Ngã ba đập Trung Thượng
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
48
Đặng Huy Trứ
Trần Phú (ngã ba Thánh giá)
Đào Tấn
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Đào Tấn
Ngự Bình
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
49
Đặng Nguyên Cẩn
Trần Khánh Dư
Mai An Tiêm
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
50
Đặng Tất
Lý Thái Tổ
Cầu Cháy
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Cầu Cháy
Cầu Bạch Yến
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Cầu Bạch Yến
Cầu Bao Vinh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
51
Đặng Thai Mai
Đặng Thái Thân
Nhật Lệ
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
52
Đặng Thái Thân
Lê Huân
Đoàn Thị Điểm
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
53
Đặng Thùy Trâm
Tố Hữu
Đường ra sông Phát Lát
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
54
Đặng Trần Côn
Lê Huân
Trần Nguyên Đán
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
55
Đặng Văn Ngữ
Đầu cầu An Cựu
Cầu đường Tôn Quang Phiệt
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Cầu đường Tôn Quang Phiệt
Trường Chinh
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
56
Điềm Phùng Thị
Phạm Văn Đồng
Kim Liên
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
57
Điện Biên Phủ
Lê Lợi
Giáp bờ sông Hương
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
58
- nt -
Lê Lợi
Phan Đình Phùng
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
 
- nt -
Phan Chu Trinh
Sư Liễu Quán
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
 
- nt -
Sư Liễu Quán
Ngự Bình - Đàn Nam Giao
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
59
Đinh Công Tráng
Đoàn Thị Điểm
Lê Thánh Tôn
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
60
Đinh Tiên Hoàng
Trần Hưng Đạo
Cửa Thượng Tứ
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
 
- nt -
Cửa Thượng Tứ
Tĩnh Tâm
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Tĩnh Tâm
Cửa Hậu
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
61
Đoàn Hữu Trưng
Nguyễn Trường Tộ
Trần Phú
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
62
Đoàn Nguyễn Tuấn
Ngô Kha
Kéo dài đến cuối đường (Phòng khám đa khoa Khu vực 2, phường Phú Hậu)
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
63
Đoàn Nhữ Hài
Huyền Trân Công Chúa
Lăng Đồng Khánh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
64
Đoàn Thị Điểm
Ông Ích Khiêm
Đặng Thái Thân
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Đặng Thái Thân
Nhật Lệ
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Nhật Lệ
Tĩnh Tâm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
65
Đội Cung
Lê Lợi
Trần Cao Vân
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
66
Đống Đa
Ngã năm Nguyễn Huệ
Ngã sáu Hùng Vương
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
67
Hà Huy Giáp
Cao Xuân Dục
Lâm Hoằng
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
68
Hà Huy Tập
Dương Văn An
Trường Chinh
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
69
Hà Khê
Nguyễn Phúc Lan
Đường số 3 KQH
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
70
Hà Nội
Lê Lợi
Ngã sáu Hùng Vương
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
71
Hai Bà Trưng
Hà Nội
Phan Đình Phùng
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
72
Hải Triều
Cầu An Cựu
Cầu An Tây
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Cầu An Tây
Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
73
Hàm Nghi
Nguyễn Trường Tộ
Trần Phú
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
74
Hàn Mặc Tử
Nguyễn Sinh Cung
Cầu Vĩ Dạ
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Cầu Vĩ Dạ
Xóm Dương Bình
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
75
Hàn Thuyên
Đoàn Thị Điểm
Lê Thánh Tôn
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
76
Hòa Bình
Đặng Thai Mai
Kiệt Tuệ Tĩnh
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
77
Hoa Lư
Nguyễn Văn Linh
Phan Cảnh Kế
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
78
Hoà Mỹ
Thái Phiên
Lê Đại Hành
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
79
Hoài Thanh
Lê Ngô Cát
Nhà máy rượu Sakê
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
 
- nt -
Nhà máy rượu Sakê
Kéo dài đến cuối đường
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
80
Hoàng Diệu
Nguyễn Trãi
Đạm Phương
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Đạm Phương
Tôn Thất Thiệp
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
81
Hoàng Hoa Thám
Lê Lợi
Hà Nội
1A
65.000.000
36.400.000
24.050.000
15.600.000
82
Hoàng Lanh
Võ Nguyên Giáp
Kéo dài đến cuối đường
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
83
Hoàng Quốc Việt
Trường Chinh
Nguyễn Duy Trinh
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Nguyễn Duy Trinh
Tôn Thất Cảnh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Nguyễn Duy Trinh
Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy (đường quy hoạch mới)
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
84
Hoàng Tăng Bí
Bùi Viện
Bùi Viện
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
85
Hoàng Thị Loan
Ngự Bình
Tam Thai
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
86
Hoàng Thông
Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc
Lâm Hoằng
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
87
Hoàng Văn Lịch
Nguyễn Hàm Ninh
Hồ Quý Ly
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
88
Hoàng Văn Thụ
Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ
Trần Hữu Dực
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
89
Hoàng Xuân Hãn
Đào Duy Anh
Tăng Bạt Hổ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
90
Hồ Đắc Di
An Dương Vương
Nhà thi đấu Đại học Huế
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Nhà thi đấu Đại học Huế
Võ Văn Kiệt
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
91
Hồ Quý Ly
Nguyễn Gia Thiều
Kiệt 485 Chi Lăng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
92
Hồ Tùng Mậu
Nguyễn Hữu Thọ
Lê Quang Đạo
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
93
Hồ Văn Hiển
Nguyễn Phúc Thái
Bửu Đình
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
94
Hồ Xuân Hương
Chi Lăng
Nguyễn Chí Thanh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
95
Hồng Chương
Hoàng Quốc Việt
Đường quy hoạch đến giáp Khu đất Chợ
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
96
Hồng Khẳng
Phạm Văn Đồng
Tùng Thiện Vương
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
97
Hồng Thiết
Xuân Thủy
Kim Liên
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
98
Hùng Vương
Cầu Trường Tiền
Ngã sáu Hùng Vương
1A
65.000.000
36.400.000
24.050.000
15.600.000
 
- nt -
Ngã sáu Hùng Vương
Cầu An Cựu
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
 
- nt -
Cầu An Cựu
An Dương Vương - Ngự Bình
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
99
Huyền Trân Công Chúa
Bùi Thị Xuân
Đồi Vọng Cảnh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
100
Huỳnh Tấn Phát
Nguyễn Hữu Thọ
Lê Minh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
101
Huỳnh Thúc Kháng
Trần Hưng Đạo
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
Cầu Thanh Long
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
102
Hương Bình
K34 Lê Quang Quyền
Đường Quy hoạch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
103
Kẻ Trài
Cửa Đông Bắc Kinh thành
Đào Duy Anh
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
104
Kim Liên
Nguyễn Sinh Sắc
Điềm Phùng Thị
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
105
Kim Long
Cầu Bạch Hổ
Nguyễn Hoàng
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
106
Khúc Hạo
Bùi Viện
Nguyễn Thành Ý
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
107
La Sơn Phu Tử
Ngô Thế Lân
Thái Phiên
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
108
Lâm Hoằng
Nguyễn Sinh Cung
Phạm Văn Đồng
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
109
Lâm Mộng Quang
Đinh Tiên Hoàng
Tống Duy Tân
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
110
Lê Công Hành
Tam Thai
Trần Đại Nghĩa
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
111
Lê Đại Hành
Trần Khánh Dư
Đạm Phương
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Đạm Phương
Nguyễn Trãi
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Nguyễn Trãi
La Sơn Phu Tử
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
112
Lê Đình Chinh
Bạch Đằng
Phùng Khắc Hoan
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
113
Lê Đình Thám
Điện Biên Phủ
Thích Tịnh Khiết
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
114
Lê Duẩn
Cầu Phú Xuân
Cầu Bạch Hổ
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
 
- nt -
Cầu Bạch Hổ
Cầu An Hòa
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
 
- nt -
Phía bên kia đường sắt đoạn từ đường Kim Long đến cầu An Hòa
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
115
Đoạn trong Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng
Lê Duẩn - Trần Hưng Đạo
Cửa Ngăn
 
15.000.000
116
Lê Hồng Phong
Đống Đa
Nguyễn Huệ
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
117
Lê Hồng Sơn
Lê Quang Đạo
Trần Hữu Dực
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
118
Lê Huân
Ông Ích Khiêm
Triệu Quang Phục
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
119
Lê Hữu Trác
Thái Phiên
Mương nước ruộng Tịch Điền
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
120
Lê Khắc Quyến
Tôn Thất Dương Kỵ
Đường quy hoạch Đại học Huế
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
121
Lê Lai
Lê Lợi
Ngô Quyền
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
122
Lê Lợi
Bùi Thị Xuân (cầu Ga)
Hà Nội
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
 
- nt -
Hà Nội
Đập Đá - Nguyễn Công Trứ
1A
65.000.000
36.400.000
24.050.000
15.600.000
123
Lê Minh
Huỳnh Tấn Phát
Lê Quang Đạo
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
124
Lê Minh Trường
Tản Đà
Mê Linh
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
125
Lê Ngô Cát
Điện Biên Phủ
Cổng Chùa Từ Hiếu
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Cổng Chùa Từ Hiếu
Huyền Trân Công Chúa
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
126
Lê Ngọc Hân
Trần Khánh Dư
Nguyễn Trãi
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
127
Lê Quang Đạo
Tố Hữu
Lê Minh
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
128
Lê Quang Quận
Sư Vạn Hạnh
Nguyễn Phúc Chu
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
129
Lê Quang Quyền
Nguyễn Phúc Nguyên
Sư Vạn Hạnh
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
130
Lê Quý Đôn
Hùng Vương
Bà Triệu
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
131
Lê Thánh Tôn
Ông Ích Khiêm
Lê Văn Hưu
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
132
Lê Trực
Đoàn Thị Điểm
Đinh Tiên Hoàng
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
133
Lê Trung Đình
Trần Văn Kỷ
Lương Y
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
134
Lê Tự Nhiên
Vạn Xuân
Nguyễn Phúc Thái
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
135
Lê Văn Hưu
Tạ Quang Bửu
Lê Thánh Tôn
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
136
Lê Văn Miến
Thái Phiên
Thánh Gióng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
137
Lê Viết Lượng
Hà Huy Tập
Lê Minh
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
138
Lễ Khê
Tản Đà
Khu quy hoạch (Nhà G2 Chung cư Hương Sơ)
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
139
Lịch Đợi
Bảo Quốc
Tôn Thất Tùng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
140
Long Thọ
Bùi Thị Xuân (đầu cầu Long Thọ)
Mỏ đá Long Thọ
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
141
Lương Nhữ Hộc
Nguyễn Hữu Thận
Trần Đại Nghĩa
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
142
Lương Ngọc Quyến
Tôn Thất Thiệp
Tản Đà
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
143
Lương Quán
Ngã ba Lương Quán - Trung Thượng
Thân Văn Nhiếp
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
 
- nt -
Thân Văn Nhiếp
Bùi Thị Xuân
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
144
Lương Thế Vinh
Hùng Vương
Hoàng Hoa Thám
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
145
Lương Văn Can
Phan Chu Trinh
Đường sắt
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Đường sắt
Duy Tân (kiệt 73)
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
146
Lương Y
Lê Trung Đình
Xuân 68
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
147
Lưu Hữu Phước
Phạm Văn Đồng
Kim Liên
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
148
Lưu Trọng Lư
Thái Phiên
Thánh Gióng
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
149
Lý Nam Đế
Bắc cầu An Hoà
Cầu Nguyễn Hoàng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Đầu cầu Nguyễn Hoàng
Giáp làng Lựu Bảo
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
150
Lý Thái Tổ
Cầu An Hòa
Nguyễn Văn Linh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Nguyễn Văn Linh
Địa giới hành chính Huế - Hương Trà
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 20
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
151
Lý Thường Kiệt
Hà Nội
Phan Đình Phùng
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
152
Lý Tự Trọng
Tố Hữu
Đường ra sông Phát Lát
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
153
Lý Văn Phức
Nguyễn Hàm Ninh
Hoàng Văn Lịch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
154
Mạc Đĩnh Chi
Nguyễn Du
Nguyễn Bỉnh Khiêm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
155
Mai An Tiêm
Trần Nhân Tông
Nguyễn Quang Bích
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
156
Mai Khắc Đôn
Nguyễn Phúc Lan
Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
157
Mai Lão Bạng
Đặng Tất (ngã ba An Hòa)
Đường thôn Đốc Sơ (cũ)
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
158
Mai Thúc Loan
Đoàn Thị Điểm
Huỳnh Thúc Kháng
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
159
Mang Cá
Lê Trung Đình
Lương Ngọc Quyến
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
160
Mê Linh
Nguyễn Văn Linh
Khu dân cư
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
161
Minh Mạng
Lê Ngô Cát
Hết cầu Lim 1
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Hết cầu Lim 1
Ngã ba Cư Chánh và đoạn kéo dài Quốc lộ 49A
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Ngã ba Cư Chánh
Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
162
Nam Giao
Minh Mạng
Tam Thai
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
163
Ngô Đức Kế
Ông Ích Khiêm
Lê Văn Hưu
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
164
Ngô Gia Tự
Nguyễn Văn Cừ
Đống Đa
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
165
Ngô Hà
Bùi Thị Xuân
Làng Nguyệt Biều
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
166
Ngô Kha
Trần Quang Long - Phùng Khắc Khoan
Hoàng Văn Lịch
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
167
Ngô Nhân Tịnh
Chi Lăng
Hoàng Văn Lịch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
168
Ngô Quyền
Hà Nội - Lý Thường Kiệt
Phan Bội Châu
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
169
Ngô Sĩ Liên
Đoàn Thị Điểm
Đinh Tiên Hoàng
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
170
Ngô Thế Lân
Tôn Thất Thiệp
Nguyễn Trãi
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Nguyễn Trãi
Trần Văn Kỷ
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
171
Ngô Thời Nhậm
Lê Huân
Trần Nguyên Đán
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Trần Nguyên Đán
Tôn Thất Thiệp
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
172
Ngô Thúc Khuê
Nguyễn Lộ Trạch
Cầu Vân Dương
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
173
Ngự Bình
An Dương Vương
Nguyễn Khoa Chiêm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Nguyễn Khoa Chiêm
Điện Biên Phủ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
174
Ngự Viên
Bạch Đằng
Tô Hiến Thành
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
175
Nguyễn An Ninh
Hoàng Thông
Cao Xuân Dục
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
176
Nguyễn Biểu
Đoàn Thị Điểm
Lê Thánh Tôn
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Ngô Đức Kế
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
177
Nguyễn Bính
Dương Văn An
Nguyễn Lộ Trạch
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
178
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Chi Lăng
Nguyễn Chí Thanh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
179
Nguyễn Chí Diễu
Đoàn Thị Điểm
Lê Thánh Tôn
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
180
Nguyễn Chí Thanh
Bạch Đằng
Hồ Xuân Hương
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Hồ Xuân Hương
Nguyễn Gia Thiều
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Nguyễn Gia Thiều
Cuối đường
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
181
Nguyễn Công Trứ
Lê Lợi
Bà Triệu (cầu Vĩ Dạ)
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
182
Nguyễn Cư Trinh
Ông Ích Khiêm
Triệu Quang Phục
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
183
Nguyễn Du
Chi Lăng
Nguyễn Chí Thanh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
184
Nguyễn Duy
Cao Thắng
Đường quy hoạch cuối Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
185
Nguyễn Duy Trinh
Hoàng Quốc Việt
Kéo dài đến cuối đường
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
186
Nguyễn Đăng Đệ
Lý Thái Tổ
Cao Văn Khánh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
187
Nguyễn Đình Chiểu
Nam đầu cầu Tràng Tiền
Lê Lợi
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
188
Nguyễn Đình Tân
Nguyễn Hàm Ninh
Hoàng Văn Lịch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
189
Nguyễn Đoá
Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ
Mê Linh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
190
Nguyễn Đỗ Cung
Dương Văn An
Nguyễn Lộ Trạch
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
191
Nguyễn Đức Cảnh
Hồ Tùng Mậu
Lê Minh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
192
Nguyễn Đức Tịnh
Nguyễn Hữu Thọ
Lê Minh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
193
Nguyễn Gia Thiều
Đào Duy Anh (cầu Bãi Dâu)
Đầu cầu Chợ Dinh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
194
Nguyễn Hàm Ninh
Hoàng Văn Lịch
Ngô Kha
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
195
Nguyễn Hoàng
Kim Long
Phạm Thị Liên
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Phạm Thị Liên
Lý Nam Đế
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
196
Nguyễn Huệ
Lê Lợi
Hùng Vương
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
197
Nguyễn Hữu Ba
Tôn Thất Dương Kỵ
Đường quy hoạch Đai học Huế
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
198
Nguyễn Hữu Cảnh
An Dương Vương
Võ Văn Kiệt
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
199
Nguyễn Hữu Dật (thôn Trúc Lâm)
Lý Nam Đế
Cuối đường
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
200
Nguyễn Hữu Đính
Hồ Đắc Di
Đường nối số 1
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
201
Nguyễn Hữu Huân
Thái Phiên
Thánh Gióng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
202
Nguyễn Hữu Thận
Võ Văn Kiệt
Cuối khu Tái định cư
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
203
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Phong Sắc
Tố Hữu
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
204
Nguyễn Duy Hiệu
Đường Quy hoạch 19,5m
Đường Quy hoạch
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
205
Nguyễn Huy Lượng
Đoàn Nguyễn Tuấn
Mương thoát nước
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
206
Nguyễn Huy Tự
Lê Lợi
Ngô Quyền
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
207
Nguyễn Khánh Toàn
Hồ Đắc Di
Nhà thi đấu
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
208
Nguyễn Khoa Chiêm
Ngự Bình
Võ Văn Kiệt
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
209
Nguyễn Khoa Diệu Hồng
Đường Quy hoạch 24m
Đường Quy hoạch
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
210
Nguyễn Khoa Vy
Lâm Hoằng
Nguyễn Minh Vỹ
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
211
Nguyễn Khuyến
Phan Đình Phùng
Nguyễn Huệ
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
212
Nguyễn Lâm
Cao Thắng
Đường quy hoạch cuối Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
213
Nguyễn Lộ Trạch
Nguyễn Công Trứ
Dương Văn An
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Dương Văn An
Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương
Hết địa phận phường Xuân Phú
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
214
Nguyễn Lương Bằng
Tôn Đức Thắng
Kéo dài đến cuối đường
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
215
Nguyễn Minh Vỹ
Phạm Văn Đồng
Kéo dài đến cuối đường
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
216
Nguyễn Phạm Tuân
Cao Thắng
Tân Sở
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
217
Nguyễn Phan Chánh
Xuân Thủy
Kim Liên
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
218
Nguyễn Phong Sắc
Trường Chinh
Nguyễn Hữu Thọ
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
219
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Nguyên
Kiệt xóm Nam Bình
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
220
Nguyễn Phúc Lan
Nguyễn Phúc Tần
Hà Khê
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
221
Nguyễn Phúc Nguyên
Nguyễn Hoàng
Sư Vạn Hạnh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Sư Vạn Hạnh
Giáp địa giới xã Hương Hồ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
222
Nguyễn Phúc Tần
Vạn Xuân
Hồ Văn Hiển
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
223
Nguyễn Phúc Thái
Khu định cư giáp nghĩa địa
Khu định mới Kim Long
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
224
Nguyễn Phúc Thụ
Nghĩa trang liệt sĩ phường. Hương Long và đường Lý Nam Đế
Lý Nam Đế
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
225
Nguyễn Quang Bích
Trần Khánh Dư
Nguyễn Trãi
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
226
Nguyễn Quý Anh
Nguyễn Sinh Sắc
Cao Xuân Dục
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
227
Nguyễn Quyền
Nguyễn Hữu Huân
Phan Huy Chú
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
228
Nguyễn Sinh Cung
Cầu Đập Đá
Tùng Thiện Vương
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Tùng Thiện Vương
Ranh giới huyện Phú Vang
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
229
Nguyễn Sinh Khiêm
Cao Xuân Dục
Lâm Hoằng
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
230
Nguyễn Sinh Sắc
Giáp sông Như Ý
Cao Xuân Dục
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
231
Nguyễn Thái Học
Bến Nghé - Trần Cao Vân
Bà Triệu
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
232
Nguyễn Thành Ý
Bùi Viện
Khu dân cư
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
233
Nguyễn Thị Minh Khai
Lê Hồng Phong
Tôn Đức Thắng
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
234
Nguyễn Thiện Kế
Nguyễn Huệ
Phan Bội Châu (chợ Bến Ngự)
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
235
Nguyễn Thiện Thuật
Lê Huân
Trần Nguyên Đán
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
236
Nguyễn Thông
Trần Quý Khoáng
Tân Sở
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
237
Nguyễn Thượng Hiền
Thái Phiên
Trần Nhân Tông
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
238
Nguyễn Trãi
Lê Duẩn
Thạch Hãn
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
 
- nt -
Thạch Hãn
Lê Ngọc Hân
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Lê Ngọc Hân
Tăng Bạt Hổ
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
239
Nguyễn Tri Phương
Hoàng Hoa Thám
Bến Nghé
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
240
Nguyễn Trực
Thánh Gióng
Trần Xuân Soạn
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
241
Nguyễn Trung Ngạn
Hoài Thanh
Huyền Trân Công Chúa
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
242
Nguyễn Trường Tộ
Lê Lợi
Hàm Nghi
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
243
Nguyễn Tư Giản
Hoàng Văn Lịch
Khu quy hoạch Bãi Dâu
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
244
Nguyễn Tuân
Dương Văn An
Nguyễn Lộ Trạch
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
245
Nguyễn Văn Khả
Nguyễn Hữu Cảnh
Nguyễn Hữu Cảnh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
246
Nguyễn Văn Cừ
Hai Bà Trưng
Lý Thường Kiệt
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
247
Nguyễn Văn Đào
Bùi Thị Xuân
Khu dân cư
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
248
Nguyễn Văn Huyên
Tôn Đức Thắng
Nguyễn Thị Minh Khai
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
249
Nguyễn Văn Linh
Lý Thái Tổ
Tản Đà
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
250
Nguyễn Văn Siêu
Chi Lăng
Nguyễn Gia Thiều
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
251
Nguyễn Văn Thoại
Nguyễn Tư Giản
Hồ Quý Ly
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
252
Nguyễn Văn Trỗi
Nguyễn Trãi
La Sơn Phu Tử
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
253
Nguyễn Xuân Ôn
Lê Trung Đình
Tôn Thất Thuyết
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
254
Nguyệt Biều
Bùi Thị Xuân
Đập Trung Thượng
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
255
Ngự Hà
Lê Văn Hưu
Đinh Tiên Hoàng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
256
Nhật Lệ
Phùng Hưng
Lê Thánh Tôn
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
257
- nt -
Lê Thánh Tôn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
258
Ông Ích Khiêm
Tôn Thất Thiệp
Cửa Quảng Đức
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Cửa Ngăn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
259
Pác Bó
Phạm Văn Đồng
Trương Gia Mô
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
260
Phạm Bành
Cần vương
Đường Quy hoạch 13,5m
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
261
Phạm Đình Hồ
Thái Phiên
Tôn Thất Thuyết kéo dài
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
262
Phạm Đình Toái
Huyền Trân Công Chúa
Hoài Thanh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
263
Phạm Hồng Thái
Ngô Quyền
Nguyễn Đình Chiểu
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
264
Phạm Ngọc Thạch
Hoàng Quốc Việt
Cầu An Tây
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
265
Phạm Ngũ Lão
Lê Lợi
Võ Thị Sáu
1B
54.000.000
30.240.000
19.980.000
12.960.000
266
Phạm Phú Thứ
Minh Mạng
Nguyễn Thành Ý
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
267
Phạm Thị Liên
Vạn Xuân
Nguyễn Hoàng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
268
Phạm Tu
Lý Nam Đế
Nguyễn Phúc Chu
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
269
Phạm Văn Đồng
Cầu Vĩ Dạ
Tùng Thiện Vương
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
 
- nt -
Tùng Thiện Vương
Cầu Lại Thế
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
270
Phan Anh
Hoàng Quốc Việt
Nguyễn Duy Trinh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
271
Phan Bội Châu
Lê Lợi
Phan Đình Phùng
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
 
- nt -
Phan Chu Trinh
Đào Tấn
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Đào Tấn
Ngự Bình
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
272
Phan Cảnh Kế
Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ
Mê Linh
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
273
Phan Chu Trinh
Cầu Ga Huế
Cầu An Cựu
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
274
Phan Đăng Lưu
Trần Hưng Đạo
Mai Thúc Loan
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
275
Phan Đình Phùng
Điện Biên Phủ
Hùng Vương (cầu An Cựu)
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
276
Phan Huy Chú
Thái Phiên
Thánh Gióng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
277
Phan Huy Ích
Thái Phiên
Thánh Gióng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
278
Phan Kế Bình
Hoài Thanh
Mương thoát nước
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
279
Phan Trọng Tịnh
Nguyễn Phúc Nguyên
Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
280
Phan Văn Trị
Nguyễn Quyền
Thánh Gióng
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
281
Phan Văn Trường
Cao Xuân Dục
Khu quy hoạch vào Chi cục Thuế thành phố Huế
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
282
Phong Châu
Hùng Vương
Tôn Đức Thắng
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
283
Phó Đức Chính
Bến Nghé
Trần Quang Khải
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
284
Phú Mộng
Kim Long
Vạn Xuân
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
285
Phùng Chí Kiên
Nguyễn Hữu Thọ
Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
286
Phùng Hưng
Đặng Thái Thân
Triệu Quang Phục
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Triệu Quang Phục
Đại học Nông Lâm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
287
Phùng Khắc Khoan
Bạch Đằng
Trần Quang Long - Ngô Kha
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
288
- nt -
Trần Quang Long-Ngô Kha
Nguyễn Gia Thiều
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
289
Quảng Tế
Điện Biên Phủ
Trần Thái Tông
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
290
Quốc Sử Quán
Mai Thúc Loan
Ngô Sĩ Liên
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
291
Sông Như Ý
Võ Nguyên Giáp
Cầu Vân Dương
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
292
Sơn Xuyên
Nguyễn Văn Đào
Đường Quy hoạch 2
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
293
Sư Liễu Quán
Điện Biên Phủ
Phan Bội Châu
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
294
Sư Vạn Hạnh
Nguyễn Phúc Nguyên
Đến giáp xã Hương Hồ
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
295
Tạ Quang Bửu
Trần Quý Cáp
Phùng Hưng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
296
Tam Thai
Phan Bội Châu
Hoàng Thị Loan
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Hoàng Thị Loan
Nghĩa trang Thành phố
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
297
Tản Đà
Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu)
Nguyễn Văn Linh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Nguyễn Văn Linh
Đến ranh giới huyện Hương Trà
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
298
Tân Sở
Nguyễn Văn Linh
Khu quy hoạch
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
299
Tân Thiết
Trần Hưng Đạo
Chương Dương
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
300
Tăng Bạt Hổ
Lê Duẩn
Cầu Bạch Yến
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Cầu Bạch Yến
Đào Duy Anh
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
301
Tây Sơn
Tôn Nữ Diệu Không
Thích Tịnh Khiết
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
302
Thạch Hãn
Tôn Thất Thiệp
Trần Nguyên Đán
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Trần Nguyên Đán
Phùng Hưng
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
303
Thái Phiên
Lê Duẩn
Trần Quốc Toản
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Trần Quốc Toản
Trần Nhật Duật
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Trần Nhật Duật
Mang Cá
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
304
Thân Trọng Một
Nguyễn Trãi
Đạm Phương
3C
12.000.000
6.720.000
4.440.000
2.880.000
305
Thân Trọng Phước
Lương Quán
Ngã ba cuối đường Thanh Nghị
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
306
Thân Văn Nhiếp
Bùi Thị Xuân
Trường Lương Quán
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
307
Thánh Gióng
Trần Quốc Toản
Trần Nhật Duật
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Trần Nhật Duật
Trương Hán Siêu
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
308
Thanh Hải
Điện Biên Phủ
Đường liên tổ KV5
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt - (cả hai nhánh)
Đồi Quảng Tế
Lê Ngô Cát
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
309
Thanh Hương
Kiệt 1 Đặng Thái Thân
Kiệt 1 Tuệ Tĩnh
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
310
Thanh Lam Bồ
Thái Phiên
Lê Đại Hành
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
311
Thanh Nghị
Bùi Thị Xuân
Ngã ba thôn Trung Thượng
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
312
Thanh Tịnh
Tuy Lý Vương
Tùng Thiện Vương
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Tùng Thiện Vương
Cầu Ông Thượng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
313
Thế Lại
Cao Bá Quát nối dài
Lô D10-Khu tái định cư Phú Hiệp
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
314
Thế Lữ
Thánh Gióng
Thái Phiên
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
315
Thích Nữ Diệu Không
Thích Tịnh Khiết
Đường quy hoạch khu Cồn Bàng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
316
Thích Tịnh Khiết
Điện Biên Phủ
Trần Thái Tông
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
317
Thiên Thai
Võ Văn Kiệt
Chín Hầm
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
318
Tĩnh Tâm
Đoàn Thị Điểm
Lê Thánh Tôn
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Lê Thánh Tôn
Xuân 68
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
319
Tô Hiến Thành
Chi Lăng
Chùa Ông
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
320
Tố Hữu
Ngã tư Tôn Đức Thắng
Bà Triệu
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
 
- nt -
Bà Triệu
Giáp sông Phát Lát
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
 
- nt -
Giáp sông Phát Lát
Thủy Dương - Thuận An
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
321
Tô Ngọc Vân
Lê Văn Hưu
Trần Quý Cáp
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
322
Tôn Đức Thắng
Lê Quý Đôn
Bà Triệu
2B
35.000.000
19.600.000
12.950.000
8.400.000
323
Tôn Quang Phiệt
Đặng Văn Ngữ
Cầu An Tây
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Cầu An Tây
Ranh giới xóm Lò Thủy Dương
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
324
Tôn Thất Bật
Nguyễn Hữu Cảnh
Cuối khu Tái định cư
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
325
Tôn Thất Cảnh
Hoàng Quốc Việt
Cầu Nhất Đông
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
326
Tôn Thất Dương Kỵ
Hồ Đắc Di
Điểm xanh KQH
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
327
Tôn Thất Đàm
Nguyễn Văn Linh
Lô B19 giai đoạn 1
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
328
Tôn Thất Thiệp
Ông Ích Khiêm
Lương Ngọc Quyến
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
329
Tôn Thất Thuyết
Phạm Đình Hồ
Kiệt Mang Cá
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
330
Tôn Thất Tùng
Bùi Thị Xuân
Đường sắt
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Đường sắt
Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân)
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
331
Tống Duy Tân
Đinh Tiên Hoàng
Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
332
Trần Anh Liên
Nguyễn Hữu Thọ
Phùng Chí Kiên
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
333
Trần Anh Tông
Đặng Huy Trứ
Phan Bội Châu
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
334
Trần Bình Trọng
Lê Huân
Nguyễn Trãi
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
335
Trần Đại Nghĩa
Võ Văn Kiệt
Trường Tiểu học Huyền Trân
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
336
Trần Cao Vân
Hai Bà Trưng
Bến Nghé
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
337
Trần Hoành
Phan Bội Châu
Võ Liêm Sơn
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
338
Trần Hưng Đạo
Cầu Phú Xuân
Cầu Gia Hội
1A
65.000.000
36.400.000
24.050.000
15.600.000
339
Trần Hữu Dực
Tố Hữu
Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
340
Trần Huy Liệu
Cửa Ngăn
Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
341
Trần Khánh Dư
Lê Đại Hành
Thái Phiên
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
342
Trần Lư
Lê Công Hành
Trần Đại Nghĩa
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
343
Trần Nguyên Đán
Ông Ích Khiêm
Triệu Quang Phục
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
344
Trần Nguyên Hãn
Lê Huân
Trần Nguyên Đán
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Trần Nguyên Đán
Tôn Thất Thiệp
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
345
Trần Nhân Tông
Nguyễn Trãi
La Sơn Phu Tử
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
 
- nt -
Nguyễn Trãi
Trần Cảnh Dư
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
346
Trần Nhật Duật
Lê Trung Đình
Lương Ngọc Quyến
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
347
Trần Phú
Phan Chu Trinh
Đặng Huy Trứ
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
- nt -
Đặng Huy Trứ
Phan Bội Châu
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
348
Trần Quang Khải
Nguyễn Thái Học
Bến Nghé
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
349
Trần Quang Long
Cao Bá Quát
Khu tái định cư Phú Hiệp
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
350
Trần Quốc Toản
Hoàng Diệu
Lê Đại Hành
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Lê Đại Hành
Thái Phiên
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
 
- nt -
Thái Phiên
Hồ cá đường Tú Xương
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
351
Trần Quý Cáp
Kiệt 3 Tạ Quang Bửu
Tạ Quang Bửu
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Tạ Quang Bửu
Đinh Tiên Hoàng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
352
Trần Quý Khoáng
Đặng Tất
Tản Đà
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
353
Trần Thái Tông
Lê Ngô Cát
Thích Tịnh Khiết
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
354
Trần Thanh Mại
An Dương Vương
Hải Triều
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
355
Trần Thúc Nhẫn
Lê Lợi
Phan Bội Châu
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
356
Trần Văn Kỷ
Cầu Khánh Ninh
Thái Phiên
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
357
Trần Văn Ơn
Tố Hữu
Đường ra sông Phát Lát
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
358
Trần Xuân Soạn
Trương Hán Siêu
Thế Lữ
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
359
Triệu Quang Phục
Tôn Thất Thiệp
Nguyễn Trãi
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
 
- nt -
Nguyễn Trãi
Phùng Hưng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
360
Triều Sơn Tây
Lý Thái Tổ
Giáp phường Hương An
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
361
Triệu Túc
Lý Nam Đế
Nguyễn Hữu Dật
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
362
Trịnh Công Sơn
Chi Lăng
Nguyễn Bỉnh Khiêm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
363
Trịnh Hoài Đức
Nguyễn Hàm Ninh
Hoàng Văn Lịch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
364
Trường Chinh
Bà Triệu
Lê Minh
2C
31.000.000
17.360.000
11.470.000
7.440.000
 
 - nt -
Lê Minh
Hoàng Quốc Việt
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
365
Trương Định
Hà Nội
Hùng Vương
2A
40.800.000
22.848.000
15.096.000
9.792.000
366
Trương Gia Mô
Cao Xuân Dục
Tùng Thiện Vương
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
- nt -
Tùng Thiện Vương
Nguyễn Minh Vỹ
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
367
Trương Hán Siêu
Thánh Gióng
Trần Xuân Soạn
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
368
Tú Xương
Trần Quốc Toản
Trần Nhật Duật
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
369
Tuệ Tĩnh
Đặng Thai Mai
Kiệt Đặng Thái Thân
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
370
Tùng Thiện Vương
Nguyễn Sinh Cung
Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
371
Tuy Lý Vương
Nguyễn Sinh Cung
Phạm Văn Đồng
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
372
Ưng Bình
Nguyễn Sinh Cung
Cồn Hến (bến đò Cồn)
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
373
Ưng Trí
Tuy Lý Vương
Nguyễn Minh Vỹ
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
374
Văn Cao
Nguyễn Lộ Trạch
Dương Văn An
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
375
Văn Tiến Dũng
Võ Nguyên Giáp
Thủy Dương - Thuận An
3A
23.000.000
12.880.000
8.510.000
5.520.000
376
Vạn Xuân
Đầu cầu Kim Long
Lý Nam Đế
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
377
Việt Bắc
Phạm Văn Đồng
Nguyễn Sinh Khiêm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
378
Võ Liêm Sơn
Đặng Huy Trứ
Phan Bội Châu
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
379
Võ Nguyên Giáp
Khu An Cựu City
Tỉnh lộ 10A
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
380
Võ Quang Hải
Đường Quy hoạch 1
Đường Quy hoạch
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
381
Võ Quý Huân
Lê Công Hành
Trần Đại Nghĩa
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
382
Võ Thị Sáu
Đội Cung - Bến Nghé
Nguyễn Công Trứ
1C
48.000.000
26.880.000
17.760.000
11.520.000
383
Võ Văn Kiệt
Cầu vượt Thủy Dương
Thiên Thai
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
 
-nt-
Thiên Thai
Cầu Lim 2
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
384
Võ Văn Tần
Nguyễn Thị Minh Khai
Đống Đa
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
385
Vũ Ngọc Phan
Hoài Thanh
Thôn Hạ 2 (cũ)
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
386
Xã Tắc
Trần Nguyên Hãn
Ngô Thời Nhậm
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
387
Xuân 68
Ông Ích Khiêm
Cuối đường
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
388
Xuân Diệu
Phan Bội Châu
Kéo dài đến cuối đường
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
389
Xuân Hòa
Nguyễn Phúc Chu
Đường Quy hoạch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
390
Xuân Thủy
Phạm Văn Đồng
Điềm Phùng Thị
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
391
Yết Kiêu
Lê Duẩn
Lê Huân
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
Các đoạn đường chưa đặt tên
1
Đoạn tiếp nối đường Chi Lăng: Từ Nhà thờ Bãi Dâu đến đuờng Hoàng Văn Lịch
Nhà thờ Bãi Dâu
Hoàng Văn Lịch
5C
3.760.000
2.106.000
1.391.000
902.000
2
Đoạn tiếp nối đường Ngô Thế Lân: Từ đường Tôn Thất Thiệp đến đường Nguyễn Trãi
Tôn Thất Thiệp
Nguyễn Trãi
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
3
Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Trãi: Từ đường Tăng Bạt Hổ đến cầu tránh An Hòa
Tăng Bạt Hổ
Cầu tránh An Hòa
4A
11.500.000
6.440.000
4.255.000
2.760.000
4
Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Lương Bằng: Từ đường Tố Hữu đến hết đường
Tố Hữu
Hết đường
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
5
Đoạn tiếp nối đường Thanh Tịnh: Từ đường Tuy Lý Vương đến đường Tùng Thiện Vương
Tuy Lý Vương
Tùng Thiện Vương
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
6
Đoạn tiếp nối đường Tịnh Tâm: Từ kiệt 71 Nhật Lệ đến đường Đoàn Thị Điểm
Kiệt 71 Nhật Lệ
Đoàn Thị Điểm
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
7
Đoạn tiếp nối đường Tản Đà: Từ đường Nguyễn Văn Linh đến ranh giới thị xã Hương Trà
Nguyễn Văn Linh
Ranh giới thị xã Hương Trà
5A
6.050.000
3.388.000
2.239.000
1.452.000
8
Đoạn tiếp nối đường Xuân Diệu: Từ đường Đặng Huy Trứ đến Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)
Đặng Huy Trứ
Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
9
Đoạn tiếp nối đường Trần Quý Cáp: Từ Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu đến đường Tạ Quang Bửu
Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu
Tạ Quang Bửu
5B
4.900.000
2.744.000
1.813.000
1.176.000
10
Đoạn tiếp nối đường Lê Đại Hành: Từ đường La Sơn Phu Tử đến đường Trần Văn Kỷ
La Sơn Phu Tử
Trần Văn Kỷ
4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
11
Đoạn nối từ Thiên Thai đến đường lên lăng Khải Định
Thiên Thai
Đường lên lăng Khải Định
 
2.500.000
1.400.000
925.000
600.000
12
Đoạn tiếp nối Võ Văn Kiệt thuộc phường An Đông
Giáp ranh xã Thủy Vân
Giáp ranh xã Thủy Thanh
4B
9.000.000
5.040.000
3.330.000
2.160.000
13
Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ
 4C
8.000.000
4.480.000
2.960.000
1.920.000
14
Đường quanh bến xe Nguyễn Hoàng
Trần Hưng Đạo
Cửa Ngăn
3B
15.000.000
8.400.000
5.550.000
3.600.000
 
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố