Nhà khách - Nhà nghỉ
Số TT |
Tên cơ sở lưu trú |
Địa Chỉ |
Điện thoại |
Fax |
Số phòng |
Số
giường |
1 |
40 Huế |
38 Trần Cao Vân |
832391 |
|
60 |
120 |
2 |
Ái Quỳnh |
62A Trần Huy Liệu |
525843 |
|
5 |
5 |
3 |
Anh Thi |
98/8 Nguyễn Phúc Nguyên |
510318 |
|
10 |
9 |
4 |
Anh Thư |
166 Phan Chu Trinh |
820332 |
|
9 |
13 |
5 |
Anh Tuấn |
12/3 Đinh Tiên Hoàng |
571081 |
|
4 |
4 |
6 |
Bảo Minh |
39 Lê Quý Đôn |
824601 |
|
7 |
8 |
7 |
Bến Ngự |
31 Phan Đình Phùng |
833203 |
|
12 |
12 |
8 |
Bích Ngọc |
24/40 Nguyễn Sinh Cung |
897464 |
|
7 |
8 |
9 |
Biển Xanh |
27/1 Nguyễn Sinh Cung |
826987 |
|
10 |
10 |
10 |
Daisy |
276/4 Phan Chu Trinh |
846205 |
|
5 |
5 |
11 |
Đăng Quang |
28 Nguyễn Sinh Cung |
830823 |
|
12 |
26 |
12 |
Đăng Thịnh |
16/66 Lê Lợi |
252155 |
|
7 |
16 |
13 |
Đăng Tuấn |
28 Nguyễn Sinh Cung |
830823 |
|
10 |
24 |
14 |
Dĩ Hoà Viên |
63/2 Phan Đình Phùng |
823844 |
|
5 |
5 |
15 |
Diệu Hạnh |
3/195 Phan Bội Châu |
832708 |
|
8 |
8 |
16 |
DNTN Cảnh Tiên |
9/66 Lê Lợi |
822722 |
|
12 |
20 |
17 |
Dòng Hiền |
60 Chu Văn An |
816191 |
|
5 |
6 |
18 |
Đông Kinh |
34 Trần Cao Vân |
821467 |
|
5 |
5 |
19 |
Đồng Tâm |
66/7 Lê Lợi |
828403 |
|
24 |
30 |
20 |
Đức An |
17 Nguyễn Thái Học |
825313 |
|
8 |
14 |
21 |
Đức Lợi |
3 Đinh Tiên Hoàng |
524920 |
|
16 |
18 |
22 |
Gia Đình |
29 Trần Thúc Nhẫn |
826307 |
|
10 |
13 |
23 |
Giáng Châu |
99A Nguyễn Hoàng |
519186 |
|
13 |
22 |
24 |
Hà Lộc |
10A/66 Lê Lợi |
829371 |
|
8 |
14 |
25 |
Hải Đăng |
91 Phan Bội Châu |
884503 |
|
12 |
24 |
26 |
Hạnh Hương |
45 Trần Thúc Nhẫn |
828161 |
|
9 |
17 |
27 |
Hiếu Hạnh |
57/40 Nguyễn Sinh Cung |
820852 |
|
9 |
10 |
28 |
Hoà Bình |
58 Trần Huy Liệu |
531520 |
|
6 |
6 |
29 |
Hoa Vàng |
10/66 Lê Lợi |
828068 |
|
5 |
10 |
30 |
Hoàng Hương |
Số 2/66 Lê Lợi |
828509 |
|
18 |
27 |
31 |
Hoàng Huy |
10 Trần Thanh Mại |
845352 |
|
9 |
15 |
32 |
Hội Quán |
Lô A10, Qlộ 49 |
810579 |
|
4 |
4 |
33 |
Hồng Hà |
72 Phan Chu Trinh |
833393 |
|
6 |
10 |
34 |
Hồng Long |
205/22 Bà Triệu |
845441 |
|
10 |
20 |
35 |
Hưng Thịnh |
184 Phan Chu Trinh |
828158 |
|
9 |
12 |
36 |
Lam Phương |
Tổ 19 - Khu vực V |
814752 |
|
8 |
13 |
37 |
LĐLĐ tỉnh |
02 Đống Đa |
836007 |
|
14 |
30 |
38 |
LĐLĐ TP |
13 Lý Thường Kiệt |
846341 |
|
9 |
26 |
39 |
Ly Na |
50 Nguyễn Công Trứ |
846582 |
|
8 |
15 |
40 |
Mai Ly |
271 Nguyễn Sinh Cung |
283697 |
|
5 |
5 |
41 |
Mai Trâm (BELLA GARDEN) |
15/131 Trần Phú |
833024 |
211380 |
5 |
8 |
42 |
Mạnh Đức |
2/110 Lê Duẫn |
513881 |
|
8 |
8 |
43 |
Mây Hồng |
38 Trần Nguyên Hãn |
536283 |
|
4 |
8 |
44 |
Minh Đức |
62B Nguyễn Phúc Nguyên |
211791 |
|
12 |
18 |
45 |
Minh Quang |
16 Phan Chu Trinh |
824152 |
|
13 |
19 |
46 |
Mỹ Dung |
11 Chế Lan Viên |
887493 |
|
6 |
6 |
47 |
Mỹ Ngọc |
18 Ngô Gia Tự |
826973 |
|
9 |
14 |
48 |
Ngân Hà |
60 Chu Văn An |
3617223 |
3617225 |
8 |
12 |
49 |
Ngọc Anh |
12 Trần Huy Liệu |
3511239 |
|
4 |
4 |
50 |
Ngọc Đức |
11/15 Đống Đa |
3837046 |
|
8 |
16 |
51 |
Ngọc Long |
336 Phan Bội Châu |
3884893 |
|
11 |
17 |
52 |
Ngọc Phú |
62 Trần Huy Liệu |
471165 |
|
6 |
10 |
53 |
Ngọc Thạch |
81 Bùi Thị Xuân |
222006 |
|
6 |
6 |
54 |
Nguyên Dũng |
118 Lê Lợi |
3825136 |
|
8 |
15 |
55 |
Nguyên Long |
9 Nguyễn Công Trứ |
3820993 |
3830787 |
11 |
23 |
56 |
Nk Điện Biên 2 |
164 Mai Thúc Loan |
527456 |
527864 |
18 |
40 |
57 |
Như Ý |
29 Hàn Mặc Tử |
825299 |
|
4 |
7 |
58 |
NN số 05 |
05 Chu Văn An |
821255 |
|
10 |
25 |
59 |
NN Số 20 |
20 Nguyễn Sinh Cung |
823006 |
|
4 |
4 |
60 |
NN Số 29 |
29 Phan Đình Phùng |
826180 |
|
5 |
5 |
61 |
NN số 42 |
42 Lê Duẫn |
523284 |
|
9 |
10 |
62 |
NN số 45 |
76 Lê Duẫn |
221115 |
|
7 |
10 |
63 |
NN số 82 |
82 Lê Duẫn |
221245 |
|
5 |
5 |
64 |
NN số 84 |
84 Lê Duẫn |
511936 |
|
4 |
4 |
65 |
NNDL Điện Lực |
101A Phan Đình Phùng |
823510 |
|
5 |
32 |
66 |
NNDL Nguyễn Đình Chiểu |
01 Nguyễn Đình Chiểu |
822598 |
822681 |
6 |
15 |
67 |
NT 62 |
62 Lê Duẫn |
513288 |
|
5 |
5 |
68 |
Núi Ngự |
146 Ngự Bình |
824724 |
|
7 |
8 |
69 |
Phong Lan |
12/66 Lê Lợi |
826255 |
|
15 |
26 |
70 |
Phong Phú |
68 Lê Duẫn |
534032 |
|
10 |
10 |
71 |
Phú Quý |
189 Bùi Thị Xuân |
825318 |
|
5 |
7 |
72 |
Phúc Thịnh |
18 Nguyễn Sinh Cung |
825284 |
|
5 |
10 |
73 |
Phương Thuỷ |
64 Lê Duẫn |
524548 |
|
6 |
12 |
74 |
Quốc Hùng |
2/27 Nguyễn Sinh Cung |
832162 |
|
6 |
8 |
75 |
SEVEN |
98/2 Nguyễn Sinh Cung |
826484 |
|
6 |
6 |
76 |
Sơn Trang |
29 Nguyễn Sinh Cung |
849846 |
|
6 |
10 |
77 |
Tâm Hoa |
25 Tùng Thiện Vương |
825528 |
|
12 |
19 |
78 |
Tân Phúc |
45 Chu Văn An |
823118 |
|
8 |
15 |
79 |
Thanh Phương |
16 Đinh Tiên Hoàng |
523355 |
|
15 |
15 |
80 |
Thanh Thành I |
146 Phan Chu Trinh |
830333 |
|
10 |
10 |
81 |
Thanh Thành II |
68 Phan Chu Trinh |
833794 |
|
7 |
12 |
82 |
Thanh Thuỷ |
6/66 Lê Lợi |
824585 |
|
4 |
6 |
83 |
Thanh Tĩnh |
5 Phan Đình Phùng |
846262 |
|
14 |
14 |
84 |
Thịnh Vượng |
30 Trần Thái Tông |
3931559 |
|
15 |
35 |
85 |
Thiên Thanh |
38 Nguyễn Huệ |
830768 |
|
6 |
12 |
86 |
Thôn Vỹ |
63 Nguyễn Sinh Cung |
825160 |
|
8 |
26 |
87 |
Thuỷ Sinh (Waterland) |
35/42 Nguyễn Công Trứ |
3935735 |
3839966 |
9 |
13 |
88 |
Tigôn |
120 An Dương Vương |
814069 |
|
10 |
11 |
89 |
Trung Tín |
66 Lê Duẩn |
525215 |
|
8 |
10 |
90 |
Uyển Như |
36B/173 Phan Đình Phùng |
284519 |
|
14 |
20 |
91 |
V.A Tân Tiến |
1/14 Nguyễn Công Trứ |
825064 |
|
12 |
16 |
92 |
Văn Lâu |
60 Lê Duẩn |
523853 |
|
11 |
22 |
93 |
Vọng Hương |
10 Đinh Tiên Hoàng |
511222 |
|
10 |
17 |
94 |
Vũ Hoàng |
Số 4, khu QH Ngô Quyền |
252029 |
|
6 |
10 |
95 |
Xuân Nhạn |
78 Lê Duẩn |
531364 |
|
8 |
8 |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố